Gỗ căm xe là gỗ gì? Báo giá gỗ căm xe theo m3 chi tiết nhất 2025
Bạn đã bao giờ thấy những món đồ nội thất có màu đỏ sẫm, sang trọng và toát lên vẻ cổ kính? Rất có thể, đó là những sản phẩm được làm từ gỗ căm xe. Nhưng gỗ căm xe là gỗ gì? Tại sao nó lại được nhiều người ưa chuộng đến vậy?
Gỗ căm xe là một loại gỗ quý hiếm thuộc nhóm II trong bảng phân loại gỗ của Việt Nam. Nó đứng cùng hàng với các loại gỗ nổi tiếng khác như lim, nghiến, táu - những cái tên đã quá quen thuộc trong ngành chế tác đồ gỗ cao cấp. Căm xe là loại cây thân gỗ lớn, sống lâu năm và phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Lào, Campuchia và vùng Tây Nguyên của Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm hiểu về gỗ căm xe, Nhà gỗ Nam Cường sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng và giá thành của loại gỗ quý giá này.
Phân loại gỗ căm xe
Để hiểu rõ hơn về gỗ căm xe, chúng ta cần biết cách phân loại nó. Việc phân loại không chỉ giúp bạn nhận biết mà còn giúp định giá gỗ một cách chính xác. Dưới đây là các tiêu chí phổ biến nhất:
1. Phân loại theo nguồn gốc
Gỗ căm xe Lào:
Đặc điểm: Tuổi đời lâu năm, lõi to và chắc
Chất lượng: Hàng đầu trên thị trường
Đặc tính nổi bật: Nhựa gỗ dồi dào, màu đỏ sẫm tự nhiên
Khả năng chống mối mọt: Gần như tuyệt đối
Gỗ căm xe Campuchia:
Chất lượng: Tương đương gỗ Lào
Sản lượng: Ít hơn so với gỗ Lào
Độ cứng và bền: Rất cao, được nhiều người ưa chuộng
Gỗ căm xe Việt Nam:
Khu vực phân bố: Chủ yếu ở Tây Nguyên
Chất lượng: Tốt nhưng sản lượng hạn chế
Tình trạng thị trường: Hiện nay, phần lớn gỗ căm xe là hàng nhập khẩu từ Lào và Campuchia
Nguồn gốc của gỗ căm xe ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá trị của nó. Bạn có biết không? Gỗ căm xe Lào được đánh giá cao nhất vì tuổi đời lâu năm, lõi gỗ to và chắc, với lượng nhựa dồi dào giúp gỗ có màu đỏ sẫm tự nhiên và khả năng chống mối mọt gần như tuyệt đối.
2. Phân loại theo quy cách
Gỗ tròn:
Định nghĩa: Gỗ nguyên cây, chưa qua xẻ
Giá thành: Thấp nhất trong các loại gỗ căm xe
Đối tượng sử dụng: Các xưởng sản xuất mua về để tự xẻ theo nhu cầu
Gỗ hộp:
Hình dạng: Đã được xẻ thành các khối, thanh lớn
Ưu điểm: Dễ vận chuyển và lưu trữ hơn gỗ tròn
Gỗ phách thành khí (sạch giác):
Đặc điểm: Đã loại bỏ hoàn toàn phần giác (phần gỗ bên ngoài, dễ bị mối mọt)
Chất lượng: Phần lõi gỗ tốt nhất
Giá thành: Cao nhất
Công dụng: Thường dùng trực tiếp để sản xuất đồ nội thất cao cấp
Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn quy cách gỗ phù hợp. Nếu bạn là người tiêu dùng cuối cùng, gỗ phách thành khí là lựa chọn tốt nhất mặc dù giá cao hơn, vì đã loại bỏ phần giác dễ bị mối mọt tấn công.
3. Phân loại theo chất lượng
Loại A (Cao cấp):
Tiêu chuẩn: Không có mắt sống, không dập nát, vân gỗ đều và đẹp
Tính thẩm mỹ và độ bền: Cao nhất
Giá thành: Đắt nhất
Loại B (Trung bình):
Khuyết điểm: Có một số khuyết điểm nhỏ như mắt gỗ, vân không đều hoặc bị dập nát nhẹ
Giá thành: Thấp hơn loại A
Loại C (Phổ thông):
Đặc điểm: Nhiều khuyết tật, vân gỗ không đồng nhất
Công dụng: Dùng cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ không cao hoặc làm vật liệu phụ
Mỗi loại gỗ căm xe đều có những ưu điểm riêng phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Bạn nên cân nhắc kỹ giữa ngân sách và nhu cầu trước khi quyết định.
Đánh giá chất lượng gỗ căm xe - Có thực sự tốt không?
Nhiều người thắc mắc: Gỗ căm xe có tốt không? Câu trả lời là rất tốt, nhưng để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích những ưu và nhược điểm của loại gỗ này.
1. Ưu điểm nổi bật
Độ bền và độ cứng cao:
Gỗ căm xe cực kỳ cứng, chắc và nặng
Khả năng chịu lực, va đập và chống mài mòn tuyệt vời
Tuổi thọ cao, có thể lên tới hàng chục, thậm chí hàng trăm năm
Bạn biết không? Đồ nội thất làm từ gỗ căm xe thường được truyền từ đời này sang đời khác mà vẫn giữ nguyên vẻ đẹp và độ bền. Thật đáng kinh ngạc!
Khả năng chống mối mọt:
Trong lõi gỗ chứa tinh dầu tự nhiên có vị đắng
Tinh dầu này là "khắc tinh" của mối mọt và côn trùng
Đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam
Tính ổn định cao:
Ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm
Yêu cầu: Gỗ phải được xử lý kỹ thuật đúng cách (sấy, phơi)
Vẻ đẹp sang trọng, càng dùng càng đẹp:
Màu sắc: Ban đầu là vàng đỏ hoặc nâu vàng
Biến đổi: Sau thời gian, chuyển dần sang màu đỏ sẫm hoặc cánh gián đậm
Vân gỗ: Mịn, đều và có vân núi xen kẽ vân sọc
Giá trị thẩm mỹ: Cổ điển, sang trọng, càng lâu càng đẹp
Điều đặc biệt nhất của gỗ căm xe chính là vẻ đẹp "lão hóa ngược" - càng dùng lâu, màu sắc càng trở nên đẹp và sang trọng hơn. Đây là đặc tính hiếm có mà không phải loại gỗ nào cũng có được.
Mùi hương tự nhiên:
Mùi hương nhẹ, không hắc
Tạo cảm giác dễ chịu và gần gũi với thiên nhiên
2. Nhược điểm cần cân nhắc
Giá thành cao:
Thuộc nhóm gỗ quý (nhóm II)
Giá cao hơn nhiều so với các loại gỗ công nghiệp hay gỗ tự nhiên phổ thông
Trọng lượng nặng:
Do đặc tính cứng và chắc, gỗ căm xe rất nặng
Gây khó khăn trong việc vận chuyển, thi công và lắp đặt
Thời gian khô lâu:
Lượng tinh dầu và độ đặc của gỗ khiến quá trình phơi, sấy khô tốn nhiều thời gian
Yêu cầu kiên nhẫn trong quá trình chế biến
Khó chế tác:
Độ cứng cao khiến việc gia công, chạm khắc các chi tiết phức tạp trở nên khó khăn
Cần thợ có tay nghề cao và công cụ chuyên dụng
Mặc dù có một số nhược điểm, nhưng với những người coi trọng chất lượng và độ bền, gỗ căm xe vẫn là lựa chọn hàng đầu. Bạn đang tìm kiếm đồ nội thất để sử dụng trong nhiều thập kỷ? Gỗ căm xe chính là câu trả lời.
Ứng dụng phổ biến
Với những ưu điểm vượt trội, gỗ căm xe được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
1. Đồ nội thất gia đình
Bàn ghế:
Ưu điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, không bị mối mọt
Phong cách: Thường theo kiểu cổ điển, truyền thống
Độ bền: Có thể sử dụng hàng chục năm không hỏng
Tủ quần áo, giường ngủ:
Đặc điểm: Chắc chắn, không bị cong vênh theo thời gian
Mùi hương: Tạo không gian dễ chịu, tự nhiên
Bàn thờ, kệ tivi:
Vẻ đẹp: Sang trọng, trang nghiêm
Độ bền: Lâu dài, có thể truyền từ đời này sang đời khác
2. Sàn gỗ, cửa, cầu thang
Sàn gỗ:
Khả năng chịu lực: Tuyệt vời, không bị lún, trũng
Khả năng chống ẩm: Tốt, ít bị cong vênh khi độ ẩm thay đổi
Vẻ đẹp: Sang trọng, đẳng cấp
Phong cách lắp đặt: Có thể lắp đặt theo kiểu thẳng hoặc xương cá
Cửa gỗ:
Độ bền: Rất cao, không bị mối mọt
Cách âm: Tốt
Tính thẩm mỹ: Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng
Cầu thang:
An toàn: Chắc chắn, chịu được tải trọng lớn
Độ bền: Lâu dài, không bị mòn theo thời gian
Âm thanh: Không gây tiếng ồn khi di chuyển
3. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ và xây dựng
Đóng tàu thuyền:
Ưu điểm: Chống chịu tốt với nước, không bị mục
Độ bền: Cao, kéo dài tuổi thọ của tàu thuyền
Cọc dầm, tà vẹt:
Khả năng chịu lực: Tuyệt vời
Độ bền: Không bị mục nát khi tiếp xúc với đất, nước
Đồ thủ công tinh xảo:
Đặc điểm: Mặc dù khó chế tác, nhưng khi hoàn thành, các sản phẩm thủ công từ gỗ căm xe có giá trị nghệ thuật cao
Giá trị: Các món đồ thủ công từ gỗ căm xe thường có giá trị cao cả về mặt vật chất lẫn tinh thần
Bạn đang xây dựng ngôi nhà mới và muốn tạo không gian sang trọng, bền vững? Hãy cân nhắc sử dụng sàn gỗ, cửa và cầu thang từ gỗ căm xe. Mặc dù đầu tư ban đầu có thể cao, nhưng giá trị lâu dài mà nó mang lại là vô cùng xứng đáng.
Gỗ căm xe giá bao nhiêu (báo giá m3)
Giá gỗ căm xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc, quy cách và loại sản phẩm. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến trên thị trường:
1. Giá gỗ căm xe theo khối (m³)
Loại Gỗ | Giá Tham Khảo (VNĐ/m³) | Ghi chú |
---|---|---|
Gỗ căm xe tròn | 10.000.000−13.000.000 | Gỗ nguyên cây, chưa xẻ |
Gỗ căm xe hộp | 15.000.000−22.000.000 | Gỗ đã xẻ thành khối, thanh |
Gỗ căm xe phách thành khí (Sạch giác) | 30.000.000−32.000.000 | Gỗ đã qua sơ chế, lọc bỏ phần giác |
Gỗ căm xe Lào loại 1 (Hàng tuyển chọn) | 40.000.000−45.000.000 | Gỗ xẻ thành khí mặt lớn, dài |
2. Giá sàn gỗ căm xe tự nhiên (VNĐ/m²)
Quy cách phổ biến (Dày x Rộng x Dài) | Đơn giá Tham Khảo (VNĐ/m²) |
---|---|
Sàn căm xe dày 15mm (15×90×600mm) | 850.000−920.000 |
Sàn căm xe dày 15mm (15×90×900mm) | 890.000−950.000 |
Sàn căm xe dày 18mm (18×120×900mm) | 1.050.000−1.200.000 |
Sàn căm xe ghép thanh (FJL) | 750.000−850.000 |
Sàn căm xe kiểu xương cá | 870.000−1.150.000 |
Lưu ý quan trọng khi mua gỗ căm xe
Nguồn gốc:
Gỗ căm xe Lào thường có giá cao hơn gỗ căm xe Campuchia
Nên yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc gỗ
Giá vật tư và hoàn thiện:
Các mức giá trên thường là giá vật tư (sàn gỗ) chưa bao gồm:
Chi phí lắp đặt
Phụ kiện (len chân tường, nẹp)
Thuế VAT
Thời điểm mua:
Giá gỗ có thể thay đổi theo thời điểm nhập khẩu và biến động thị trường
Nên tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau
Chọn nhà cung cấp uy tín:
Đảm bảo gỗ có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp
Được bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng
Bạn đang có kế hoạch mua sắm đồ gỗ căm xe? Hãy nhớ rằng, giá cả chỉ là một yếu tố - chất lượng và nguồn gốc của gỗ mới là điều quan trọng nhất. Một món đồ từ gỗ căm xe chất lượng cao có thể sử dụng được nhiều thế hệ, nên đừng tiếc khi đầu tư ban đầu.
Liên hệ ngay tới số hotline 097 526 08 22 để được Nhà gỗ Nam Cường tư vấn và báo giá gỗ căm xe chi tiết nhất. Gỗ được chúng tôi cung cấp ở cả hai dạng: tròn nguyên khối hoặc xẻ thành khí theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
Cách phân biệt gỗ căm xe thật và giả
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại gỗ được "đội lốt" gỗ căm xe để bán với giá cao. Làm thế nào để phân biệt gỗ căm xe thật và giả?
1. Dựa vào màu sắc
Gỗ căm xe thật:
Màu vàng đỏ hoặc nâu vàng khi mới
Dần chuyển sang màu đỏ sẫm hoặc cánh gián đậm theo thời gian
Màu sắc tự nhiên, không đồng đều 100%
Gỗ căm xe giả:
Màu đỏ quá đều, không tự nhiên
Không thay đổi màu sắc theo thời gian
Có thể bị phai màu khi tiếp xúc với nước hoặc ánh nắng
2. Dựa vào trọng lượng
Gỗ căm xe thật:
Rất nặng, cảm giác chắc tay khi cầm
Khó nhấc bổng, di chuyển
Gỗ căm xe giả:
Nhẹ hơn nhiều so với gỗ thật
Dễ dàng di chuyển, không tạo cảm giác nặng
3. Dựa vào mùi hương
Gỗ căm xe thật:
Mùi hương gỗ tự nhiên, nhẹ nhàng
Mùi không bị mất đi theo thời gian
Gỗ căm xe giả:
Có thể có mùi hóa chất, sơn
Mùi sẽ mất dần theo thời gian
4. Dựa vào vân gỗ
Gỗ căm xe thật:
Vân gỗ tự nhiên, có vân núi xen kẽ vân sọc
Không có hai miếng gỗ nào có vân giống hệt nhau
Gỗ căm xe giả:
Vân gỗ quá đều, lặp lại một mẫu
Vân có thể bị mờ khi chà xát mạnh
Để đảm bảo mua được gỗ căm xe chất lượng, bạn nên mua từ những đơn vị uy tín, có thương hiệu và giấy tờ chứng minh nguồn gốc gỗ rõ ràng. Đừng ham rẻ mà mua phải gỗ giả, gỗ kém chất lượng nhé!
Kết luận
Gỗ căm xe thực sự là một loại gỗ quý hiếm với nhiều ưu điểm vượt trội. Độ bền cao, khả năng chống mối mọt gần như tuyệt đối và vẻ đẹp càng dùng càng tăng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm nội thất cao cấp.
Mặc dù giá thành cao, nhưng với tuổi thọ có thể lên tới hàng chục năm, thậm chí hàng trăm năm, gỗ căm xe là một sự đầu tư xứng đáng. Không chỉ đem lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian sống, các sản phẩm từ gỗ căm xe còn có thể trở thành tài sản quý giá truyền từ đời này sang đời khác.
Bạn đã sẵn sàng đầu tư vào gỗ căm xe chưa? Hãy nhớ rằng, khi mua sắm và sử dụng gỗ căm xe, bạn không chỉ sở hữu một món đồ nội thất mà còn là một tác phẩm nghệ thuật có giá trị bền vững theo thời gian.
>>> Xem thêm:
Gỗ gõ đỏ Pachy là gì? Phân loại, cách nhận biết và bảng giá mới nhất 2025
Gỗ Bách xanh hợp mệnh gì? Giá gỗ bách xanh bao nhiêu tiền 1kg?